Có 1 kết quả:

信紙 tín chỉ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giấy viết thư. § Cũng gọi là “tín tiên” 信箋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ giấy làm tin.

Bình luận 0